000 | 00845nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156928 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185838.0 | ||
008 | 220912s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209230944 _bhaianh _c202209141001 _dbactt _y202209121103 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.59706 _bTUY 2013 _223 |
090 |
_a342.59706 _bTUY 2013 |
||
245 | 0 | 0 | _aTuyển tập câu hỏi đáp luật xử lý vi phạm hành chính và văn bản hướng dẫn xử phạt vi phạm hành chính trong các lĩnh vực |
260 |
_aHà Nội : _bLao động xã hội, _c2013 |
||
300 | _a449 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVi phạm hành chính _xLuật và pháp chế |
650 | 0 | 0 | _aLuật hành chính |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380240 _d380240 |