000 | 00844nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156939 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185839.0 | ||
008 | 220912s2015 vm rb 000 vi d | ||
020 | _a9786047503216 | ||
039 | 9 |
_a202209221659 _bhaianh _c202209140936 _dbactt _y202209121112 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.50711 _bGIA 2015 _223 |
090 |
_a338.5 _bGIA 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế học vi mô / _cChủ biên: Phạm Thị Vân Anh |
250 | _aTái bản có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2015 |
||
300 | _a151 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKinh tế học vi mô |
650 | 0 | 0 | _aKinh tế học |
700 | 1 | _aPhạm, Thị Vân Anh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380245 _d380245 |