000 | 00808nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156954 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185839.0 | ||
008 | 220912s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209221631 _bhaianh _c202209131650 _dbactt _y202209121132 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.9223 _bPH-H 2012 _223 |
090 |
_a895.9223 _bPH-H 2012 |
||
100 | 1 | _aPhan, Trung Hoài | |
245 | 1 | 0 |
_aKhung cửa tư pháp / _cPhan Trung Hoài |
260 |
_aHà Nội : _bTư pháp, _c2012 |
||
300 | _a206 tr. | ||
505 | _aTập 1, Chỗ ngồi không tạo nên công lý / 63240003453 | ||
650 | 0 | 0 | _aVăn học Việt Nam |
650 | 0 | 0 | _aTruyện pháp luật |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380251 _d380251 |