000 | 00748nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156959 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185839.0 | ||
008 | 220912s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209221604 _bhaianh _c202209131612 _dbactt _y202209121134 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a725.51 _bTIE 2015 _223 |
090 |
_a725.51 _bTIE 2015 |
||
245 | 0 | 0 | _aTiêu chuẩn Việt Nam về bệnh viện |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2015 |
||
300 | _a142 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTòa nhà bệnh viện đa khoa _xTiêu chuẩn |
650 | 0 | 0 | _aKiến trúc tòa nhà |
650 | 0 | 0 | _aBệnh viện |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c380253 _d380253 |