000 | 00889nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156962 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185839.0 | ||
008 | 220912s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209230902 _bhaianh _c202209140939 _dbactt _c202209121138 _dthupt _y202209121138 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a614.4 _bPHU 2012 _223 |
090 |
_a614.4 _bPHU 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhương pháp dịch tễ học dinh dưỡng/ _cChủ biên: Hà Huy Khôi, Lê Thị Hợp |
250 | _aTái bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2012 |
||
300 | _a375 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aDịch tễ học |
650 | 0 | 0 | _aDinh dưỡng cộng đồng |
700 | 1 | _aLê, Thị Hợp | |
700 | 1 | _aHà, Huy Khôi | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c380256 _d380256 |