000 | 00761nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156984 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185839.0 | ||
008 | 220912s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209221441 _bbactt _c202209220943 _dnhantt _y202209121434 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.09597 _bBOC 2013 _223 |
090 |
_a332.09597 _bBOC 2013 |
||
245 | 0 | 0 | _aBộ chiến lược tài chính Việt Nam |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2013 |
||
300 | _a223 tr. | ||
650 | 0 |
_aChiến lược tài chính _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aTài chính _xMô Hình tăng trưởng |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380263 _d380263 |