000 | 00869nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157012 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185839.0 | ||
008 | 220912s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209221618 _bbactt _c202209221447 _dnhantt _y202209121451 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.4791 _bTR-Q 2010 _223 |
090 |
_a338.4791 _bTR-Q 2010 |
||
100 | 1 | _aTrương, Si Quý | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế du lịch / _cTrương Sĩ Quý, Hà Quang Thơ |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aHuế : _bĐại học Huế, _c2010 |
||
300 | _a171 tr. | ||
650 | 0 |
_aKinh tế du lịch _xGiáo trình |
|
650 | 0 |
_aDu lịch _xDịch vụ |
|
700 | 1 | _aHà, Quang Thơ | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380274 _d380274 |