000 | 00955nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157029 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185839.0 | ||
008 | 220912s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209151044 _byenh _c202209151041 _dyenh _y202209121516 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a351.597 _bTAI(2) 2013 _223 |
090 |
_a351.597 _bTAI(2) 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính Nhà nước : _bchương trình chuyên viên chính |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2013 |
||
300 | _a482 tr. | ||
505 | _aPhần 2, hành chính Nhà nước và công nghệ hành chính / 63240003636 | ||
650 | 0 | 0 | _aQuản lý hành chính |
650 | 0 | 0 | _aHành chính nhà nước |
650 | 0 | 0 | _aCông nghệ hành chính |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380276 _d380276 |