000 | 00856nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157044 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185839.0 | ||
008 | 220912s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209151112 _byenh _c202209121615 _ddoanphuong _y202209121615 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a362 _bNHU 2013 _223 |
090 |
_a362 _bNHU 2013 |
||
245 | 0 | 0 | _aNhững thách thức và giải pháp đối với chính sách an sinh xã hội bền vững cho tất cả mọi người tại Việt Nam và Đức |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia - Sự thật, _c2013 |
||
300 | _a218 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aAn sinh xã hội |
650 | 0 | 0 | _aPhát triển bền vững |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380282 _d380282 |