000 | 00980nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157051 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185839.0 | ||
008 | 220912s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046700234 | ||
039 | 9 |
_a202209151443 _byenh _y202209121623 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.72068 _bQUA 2012 _223 |
090 |
_a363.72068 _bQUA 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuản lý chất thải nhằm phát triển nông nghiệp bền vững / _cHuỳnh Trung Hải ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2012 |
||
300 | _a215 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aChất thải |
650 | 0 | 0 | _aNông nghiệp |
650 | 0 | 0 | _aPhát triển bền vững |
700 | 1 | _aHuỳnh, Trung Hải | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Ánh Tuyết | |
700 | 1 | _aVũ, Minh Trang | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Hoài Thu | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380284 _d380284 |