000 | 00868nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157055 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185839.0 | ||
008 | 220912s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209151452 _byenh _y202209121630 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a340.1 _bĐA-T 2011 _223 |
090 |
_a340.1 _bĐA-T 2011 |
||
100 | 1 | _aĐoàn, Công Thức | |
245 | 1 | 0 |
_aPháp luật đại cương / _cĐoàn Công Thức, Nguyễn Thị Bé Hai |
250 | _aTái bản lần 7, có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2011 |
||
300 | _a123 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aPháp luật |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Bé Hai | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380287 _d380287 |