000 | 00900nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157288 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185840.0 | ||
008 | 220914s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209211514 _byenh _c202209191017 _dthuhanth96 _c202209191017 _dthuhanth96 _y202209141441 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a531 _bCH-B 2013 _223 |
090 |
_a531 _bCH-B 2013 |
||
100 | 1 | _aChu, Văn Biên | |
245 | 1 | 0 |
_aBí quyết ôn luyện thi đại học theo chủ đề môn vật lý dao động cơ học / _cChu Văn Biên |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Quốc gia Hà Nội, _c2013 |
||
300 | _a481 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aVật lý |
650 | 0 | 0 | _aDao động cơ học |
650 | 0 | 0 | _aTrung học phổ thông |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380299 _d380299 |