000 | 00829nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157289 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185840.0 | ||
008 | 220914s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209211512 _byenh _c202209191022 _dthuhanth96 _y202209141443 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.319 _bPH-B 2012 _223 |
090 |
_a621.319 _bPH-B 2012 |
||
100 | 1 | _aPhan, Thái Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật lưới điện hạ áp : _bLưu hành nội bộ, dùng cho dào tạo nghề / _cPhan Thái Bình |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa - Hà Nội , _c2012 |
||
300 | _a83 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aLưới điện |
650 | 0 | 0 | _aĐiện hạ áp |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380300 _d380300 |