000 00829nam a2200301 a 4500
001 vtls000157289
003 VRT
005 20240802185840.0
008 220914s2012 vm rb 000 0 vie d
020 _a978604
039 9 _a202209211512
_byenh
_c202209191022
_dthuhanth96
_y202209141443
_zdoanphuong
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a621.319
_bPH-B 2012
_223
090 _a621.319
_bPH-B 2012
100 1 _aPhan, Thái Bình
245 1 0 _aKỹ thuật lưới điện hạ áp :
_bLưu hành nội bộ, dùng cho dào tạo nghề /
_cPhan Thái Bình
260 _aHà Nội :
_bBách Khoa - Hà Nội ,
_c2012
300 _a83 tr.
650 0 0 _aLưới điện
650 0 0 _aĐiện hạ áp
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c380300
_d380300