000 | 00967nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157294 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185840.0 | ||
008 | 220914s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049460159 | ||
039 | 9 |
_a202209211544 _bbactt _c202209211027 _dhuelt _y202209141451 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.8 _bLOT 2015 _223 |
090 |
_a621.8 _bLOT 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLộ trình đổi mới công nghệ ngành cơ khí chế tạo / _cNguyễn Trọng Hiếu ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Kinh tế quốc dân, _c2015 |
||
300 | _a205 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aChế tạo cơ khí _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 | _aCông nghệ |
700 | 1 | _aNguyễn, Trọng Hiếu | |
700 | 1 | _aPhạm, Ngọc Hiếu | |
700 | 1 | _aNguyễn, Trường Phi | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Xuyên | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380305 _d380305 |