000 | 00891nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157296 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185840.0 | ||
008 | 220914s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209211504 _byenh _c202209191102 _dthuhanth96 _y202209141503 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a664 _bĐO-Đ 2010 _223 |
090 |
_a664 _bĐO-Đ 2010 |
||
100 | 1 | _aĐống, Thị Anh Đào | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật bao bì thực phẩm / _cĐống Thị Anh Đào |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2010 |
||
300 | _a286 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật đóng gói |
650 | 0 | 0 | _aBao bì |
650 | 0 | 0 | _aCông nghệ thực phẩm |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380307 _d380307 |