000 | 00881nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157306 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185840.0 | ||
008 | 220914s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209211443 _byenh _c202209211112 _dyenh _c202209191149 _dthuhanth96 _y202209141513 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.51 _bLE-G 2011 _223 |
090 |
_a621.51 _bLE-G 2011 |
||
100 | 1 | _aLê, Hiếu Giang | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống khí nén trong công nghiệp : _bNguyên tắc thiết kế và tự động hóa / _cLê Hiếu Giang |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2011 |
||
300 | _a298 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTự động hóa |
650 | 0 | 0 | _aCông nghiệp |
650 | 0 | 0 | _aKhí nén |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380317 _d380317 |