000 | 00929nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157307 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185840.0 | ||
008 | 220914s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047320646 | ||
039 | 9 |
_a202209211451 _byenh _c202209190925 _dthuhanth96 _c202209190924 _dthuhanth96 _c202209141532 _dngothuha _y202209141514 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a628.53 _bĐI-T 2012 _223 |
090 |
_a628.53 _bĐI-T 2012 |
||
100 | 1 | _aĐinh, Xuân Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kỹ thuật xử lý ô nhiễm không khí / _cĐinh Xuân Thắng |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2012 |
||
300 | _a372 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aÔ nhiễm môi trường |
650 | 0 | 0 | _aKhông khí |
650 | 0 | 0 | _aXử lý khí thải |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380318 _d380318 |