000 | 00863nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157311 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185840.0 | ||
008 | 220914s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209211110 _byenh _c202209191449 _dthuhanth96 _y202209141518 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.402 _bLE-D 2013 _223 |
090 |
_a621.402 _bLE-D 2013 |
||
100 | 1 | _aLê, Kim Dưỡng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình nhiệt động lực học kỹ thuật / _cLê Kim Dưỡng, Đặng Thành Trung |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2013 |
||
300 | _a196 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNhiệt động lực học |
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật |
700 | 1 | _aĐặng, Thành Trung | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380322 _d380322 |