000 | 00838nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157315 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185840.0 | ||
008 | 220914s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209150857 _byenh _y202209141524 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a624.15 _bLE-K 2010 _223 |
090 |
_a624.15 _bLE-K 2010 |
||
100 | 1 | _aLê, Văn Kiểm | |
245 | 1 | 0 |
_aThi công đất và nền móng / _cLê Văn Kiểm |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2010 |
||
300 | _a488 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKĩ thuật xây dựng |
650 | 0 | 0 | _aThi công công trình |
650 | 0 | 0 | _aĐất |
650 | 0 | 0 | _aNền móng |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380326 _d380326 |