000 | 00930nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157318 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185840.0 | ||
008 | 220914s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047320424 | ||
039 | 9 |
_a202209150912 _byenh _y202209141530 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a378.01 _bNG-L 2014 _223 |
090 |
_a378.01 _bNG-L 2014 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Lộc | |
245 | 1 | 0 |
_aChương trình đào tạo tích hợp -Từ thiết kế đến vận hành / _cNguyễn Hữu Lộc, Phạm Công Bằng, Lê Ngọc Quỳnh Lam |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2014 |
||
300 | _a322 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _a1 |
650 | 0 | 0 | _a1 |
700 | 1 | _aPhạm, Công Bằng | |
700 | 1 | _aLê, Ngọc Quỳnh Lam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380329 _d380329 |