000 | 01082nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157332 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185840.0 | ||
008 | 220914s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046706915 | ||
039 | 9 |
_a202209201119 _byenh _c202209201111 _dyenh _c202209201104 _dyenh _y202209141555 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a551.46009597 _bCON 2016 _223 |
090 |
_a551.46 _bCON 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCông nghệ trắc địa : _bkhám phá và khai thác biển đông (Sách chuyên khảo) / _cDương Vân Phong (Chủ biên) ; Nguyễn Thái Chinh ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2016 |
||
300 | _a163 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aCông nghệ trắc địa |
650 | 0 | 0 |
_aBờ biển _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 | _aHải dương học |
650 | 0 | 0 |
_aTài nguyên biển _xKhía cạnh kinh tế _zViệt Nam. |
700 | 1 | _aDương, Vân Phong | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thái Chinh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380343 _d380343 |