000 | 01002nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157346 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185841.0 | ||
008 | 220914s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047315826 | ||
039 | 9 |
_a202209211546 _bbactt _c202209211031 _dhuelt _y202209141628 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a532.0078 _bHUO 2014 _223 |
090 |
_a532.0078 _bHUO 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn thí nghiệm cơ lưu chất / _cNguyễn Ngọc Ẩn ... [et al.] |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2014 |
||
300 | _a96 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aCơ học |
650 | 0 | 0 |
_aThí nghiệm _xCơ lưu chất _vGiáo trình |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Ẩn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Bảy | |
700 | 1 | _aLê, Song Giang | |
700 | 1 | _aHuỳnh, Công Hoài | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Phương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380357 _d380357 |