000 | 00788nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157347 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185841.0 | ||
008 | 220914s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209211552 _bbactt _c202209210952 _dyenh _c202209161639 _dthuhanth96 _y202209141630 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.37 _bLE-K 2013 _223 |
090 |
_a621.37 _bLE-K 2013 |
||
100 | 1 | _aLê, Chí Kiên | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình đo lường cảm biến / _cLê Chí Kiên |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2013 |
||
300 | _a318 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aĐo lường |
650 | 0 | 0 | _aCảm biến |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380358 _d380358 |