000 | 01008nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157441 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185841.0 | ||
008 | 220922 000 0 eng d | ||
039 | 9 |
_y202209221015 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a531 _bĐO-S(1) 2017 _214 |
||
090 |
_a531 _bĐO-S(1) 2017 |
||
100 | 1 |
_aĐỗ, Sanh, _d1936- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ học. _nTập 1, _pTĩnh học và động học / _cCb. : Đỗ Sanh ; Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2017 |
||
300 | _a184 tr. | ||
650 | 0 | _aCơ học | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aTĩnh học | |
650 | 0 | _aĐộng học | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Khang | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Đình | |
700 | 1 |
_aĐỗ, Sanh, _d1936- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.TyTy | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380367 _d380367 |