000 | 01002nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157446 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185841.0 | ||
008 | 220922 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048112806 (tập 1) | ||
020 | _a9786048112098 (tập 2) | ||
039 | 9 |
_a202311271057 _bngothuha _c202311271056 _dngothuha _c202311271054 _dngothuha _c202311271049 _dngothuha _y202209221510 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597 _b2018 _223 |
090 |
_a346.597 _b2018 |
||
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình luật thương mại Việt Nam/ _cChủ biên: Nguyễn Viết Tý |
250 | _aTái bản lần 1, có sửa đổi, bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội: _bTư pháp, _c2018 |
||
300 | _a2 tập | ||
505 | 0 | _aTập 1/V-G0/44815 -- Tập 2/V-G0/44922 | |
650 | 0 | 0 | _aLuật Thương mại |
650 | 0 | 0 | _aPháp luật |
700 | 1 | _aNguyễn, Viết Tý | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380372 _d380372 |