000 | 00851nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157601 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185841.0 | ||
008 | 221109s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202211101609 _bhaultt _c202211101102 _dhuelt _c202211101102 _dhuelt _y202211091127 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a617.8 _bPHA 2012 _223 |
090 |
_a617.8 _bPHA 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhẫu thuật tạo hình hệ thống màng nhĩ- xương con / _cCao Minh Thành (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2012 |
||
300 | _a236 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aPhẫu thuật tạo hình |
650 | 0 | 0 | _aMàng nhĩ |
650 | 0 | 0 |
_aTai _xPhẫu thuật |
700 | 1 | _aCao, Minh Thành | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380392 _d380392 |