000 | 00809nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157608 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185841.0 | ||
008 | 221122s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202212120905 _bbactt _c202212091555 _dnhantt _c202212091554 _dnhantt _c202212091553 _dnhantt _y202211221009 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9 _bTAI 2014 _223 |
090 |
_a338.9 _bTAI 2014 |
||
245 | 0 | 0 | _aTài liệu tham khảo phục vụ nghiên cứu tổng kết 30 năm đổi mới |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia, _c2014 |
||
300 | _a300 tr. | ||
650 | 0 |
_aChính sách kinh tế _xĐổi mới |
|
650 | 0 | _aTăng trưởng kinh tế | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380394 _d380394 |