000 | 00905nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157609 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185841.0 | ||
008 | 221122s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046242659 | ||
039 | 9 |
_a202212120912 _bbactt _c202212090935 _dnhantt _y202211221022 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a370.92 _bCHA 2015 _223 |
090 |
_a370.92 _bCHA 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChân dung Nhà giáo - Nhà Khoa học tiêu biểu (1945 - 2015) / _cChủ biên: Nguyễn Văn Khánh |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2015 |
||
300 | _a622 tr. | ||
505 | _aTập 1 / 02040006988 | ||
650 | 0 |
_aNhà khoa học _xTiểu sử |
|
650 | 0 |
_aNhà giáo dục học _xTiểu sử |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Khánh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380395 _d380395 |