000 | 00822nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157649 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185842.0 | ||
008 | 221212s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202301030924 _bbactt _c202212301638 _dnhantt _c202212301637 _dnhantt _c202212120932 _dhuongnt88 _y202212120931 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a617.69 _bTHU 2008 _223 |
090 |
_a617.69 _bTHU 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThực hành phục hình răng tháo lắp toàn hàm : _bSách đào tạo bác sĩ răng hàm mặt / _cTrần Thiên Lộc |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2008 |
||
300 | _a222 tr. | ||
650 | 0 | _aNha khoa | |
650 | 0 | _aPhục hình răng | |
700 | 1 | _a1 | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380401 _d380401 |