000 | 01033nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157692 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185842.0 | ||
008 | 221226s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049777503 | ||
039 | 9 |
_a202212301553 _byenh _c202212301048 _dhaianh _y202212261001 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.872 _bTHO 2014 _223 |
090 |
_a658.872 _bTHO 2014 |
||
100 | 1 | _aThompson, Simon | |
245 | 1 | 0 |
_aKhi bạn tắc đường thì tôi đang chơi golf : _bBí quyết thành công trong kinh doanh theo mạng = While you're in a traffic jam, I'm playing golf! / _cSimon Thompson ; Gia Linh dịch |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa Hà Nội, _c2014 |
||
300 | _a270 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aBán hàng trực tuyến |
650 | 0 | 0 | _aKinh doanh điện tử |
650 | 0 | 0 | _aBí quyết thành công |
650 | 0 | 0 | _aKinh doanh theo mạng |
700 | 0 | _aGia Linh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380407 _d380407 |