000 | 00777nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157698 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185842.0 | ||
008 | 221226s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202301030921 _byenh _c202212301501 _dhaianh _y202212261032 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a616.9041 _bVIS 2018 _223 |
090 |
_a616.9041 _bVIS 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVi sinh vật y học : _bsách đào tạo bác sĩ đa khoa / _cChủ biên: Lê Huy Chính |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2018 |
||
300 | _a395 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aVi sinh vật |
650 | 0 | 0 | _aY học |
700 | 1 | _aLê, Huy Chính | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380410 _d380410 |