000 | 00950nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157736 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185842.0 | ||
008 | 221227s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202212301606 _byenh _c202212301042 _dhaianh _c202212301037 _dhaianh _y202212271609 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a333.338 _bLU-H 2016 _223 |
090 |
_a333.338 _bLU-H 2016 |
||
100 | 1 | _aLục, Mạnh Hiển | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịnh giá nhà ở thương mại xây dựng mới ở các doanh nghiệp đầu tư, xây dựng và kinh doanh nhà ở : _bsách chuyên khảo |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Kinh tế quốc dân, _c2016 |
||
300 | _a258 tr. | ||
650 | 0 |
_aNhà ở _xKhía cạnh kinh tế |
|
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aĐịnh giá | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380424 _d380424 |