000 | 01052nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157789 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185842.0 | ||
008 | 230104s2004 vm b 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202301091617 _bhoant _c202301091615 _dyenh _c202301091454 _dhoant _c202301091449 _dhoant _y202301041603 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.2 _bNAN 2004 _223 |
090 |
_a428.2 _bNAN 2004 |
||
100 | 1 | 0 | _aNandy, Milon |
245 | 1 | 0 |
_a136 các bài luận mẫu hay nhất = _b136 Best Model Essays / _cMilon Nandy; Tổng hợp và biên dịch: Lê Hiền Thảo, Nguyễn Văn Phước |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNhà xuất bản Trẻ, _c2004 |
||
300 | _a255 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xCách viết |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xCâu |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xWriting |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xSentences |
|
700 | 1 | _aLê, Hiền Thảo | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Phước | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380430 _d380430 |