000 | 00928nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157790 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185842.0 | ||
008 | 230104s2010 vm b 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202301091616 _byenh _c202301091455 _dhoant _c202301091455 _dhoant _c202301091438 _dhoant _y202301041608 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _achi vie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.183 _bBAM 2010 _223 |
090 |
_a495.183 _bBAM 2010 |
||
245 | 1 | 0 |
_a30 bài khẩu ngữ tiếng Hoa về ngoại thương / _cDịch: Trần Xuân Ngọc Lan, Nguyễn Thị Tân |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bVăn hóa Sài Gòn, _c2010 |
||
300 | _a707 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xGiao tiếp |
|
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xKhẩu ngữ |
|
700 | 1 | 0 | _aTrần, Xuân Ngọc Lan |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Thị Tân |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380431 _d380431 |