000 | 00865nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157868 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185842.0 | ||
008 | 230427s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046717300 | ||
039 | 9 |
_a202306081508 _bhaultt _y202304271450 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.3192 _bNG-T 2020 _223 |
090 |
_a621.3192 _bNG-T 2020 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Trọng Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn thiết kế - Lắp đặt mạng điện dân dụng / _cNguyễn Trọng Thắng, Trần Thế San |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2020 |
||
300 | _a223 tr. | ||
650 | 0 | _aĐiện dân dụng | |
650 | 0 | _aMạng điện | |
700 | 1 | _aTrần, Thế San | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380443 _d380443 |