000 | 00969nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157918 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185843.0 | ||
008 | 230621s2022 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043446340 | ||
039 | 9 |
_a202306290951 _byenh _c202306261550 _dhoant _c202306261545 _dhoant _y202306211613 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a612.0151 _bVU-T 2022 _223 |
090 |
_a612.0151 _bVU-T 2022 |
||
100 | 1 | _aVũ, Thế Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aMột nửa sự thật: _bNhận định về "nhân tố enzyme" của Bs Hiromi Shinya / _cVũ Thế Thành, Trần Phạm Chí, Phạm Nguyên Quý |
260 |
_aHà Nội : _bDân trí, _c2022 |
||
300 | _a162 tr. | ||
650 | 0 | _aEnzyme | |
650 | 0 | _aSức khỏe | |
650 | 0 | _aDinh dưỡng | |
700 | 1 | 0 | _aTrần, Phạm Chí |
700 | 1 | 0 | _aPhạm, Nguyên Quý |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380469 _d380469 |