000 | 01161nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157926 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185843.0 | ||
008 | 230622s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045848623 | ||
039 | 9 |
_a202306271553 _bhaianh _c202306231012 _dbactt _c202306221454 _dhuepht _c202306220942 _dhuepht _y202306220936 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.8 _bTRO 2020 _223 |
090 |
_a658.8 _bTRO 2020 |
||
100 | 1 | _aTrout, Jack. | |
245 | 1 | 0 |
_aKhác biệt hay là chết = _bDifferentiate or die : survival in our era of killer competition / _cJack Trout, with Steve Rivkin. |
250 | _aTái bản lần 11 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, _c2020 |
||
300 | _a343 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aAdvertising -- Brand name products. |
650 | 0 | 0 | _aBrand name products. |
650 | 0 | 0 | _aCompetition. |
650 | 0 | 0 |
_aQuảng cáo _xThương hiệu sản phẩm. |
650 | 0 | 0 | _aSản phẩm có thương hiệu |
650 | 0 | 0 | _aCuộc thi. |
700 | 1 | _aRivkin, Steve, 1947- | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380473 _d380473 |