000 | 00938nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158307 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185844.0 | ||
008 | 230705 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049231261 | ||
039 | 9 |
_a202307251015 _byenh _c202307251012 _dhaultt _y202307051453 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a547 _bGIA 2015 _223 |
090 |
_a547 _bGIA 2015 |
||
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thực hành hóa hữu cơ / _cChủ biên: Lê Đức Giang; Nguyễn Văn Quốc, Nguyễn Thị Quỳnh Giang |
260 |
_aVinh : _bĐại học Vinh, _c2015 |
||
300 | _a186 tr. | ||
650 | 0 |
_aHóa hữu cơ _xGiáo trình |
|
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 | 1 | 0 | _aLê, Đức Giang |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Văn Quốc |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Thị Quỳnh Giang |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380505 _d380505 |