000 | 00927nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158394 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185844.0 | ||
008 | 230818s2023 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043967111 | ||
039 | 9 |
_a202309251036 _bbactt _c202309251004 _dhaultt _y202308181538 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a583.624 _bNG-T 2023 _223 |
090 |
_a583.624 _bNG-T 2023 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Trung Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân loại họ chè - Theaceae D. Don ở tỉnh Lâm Đồng / _cNguyễn Trung Thành, Lương Văn Dũng |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2023 |
||
300 | _a287 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aHọ Chè |
650 | 0 | 0 | _aChè (Thực vật) |
650 | 0 | 0 |
_aThực vật học _zLâm Đồng |
700 | 1 | _aLương, Văn Dũng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380513 _d380513 |