000 | 01049nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158419 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185844.0 | ||
008 | 230908s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043198508 (Tập 1) | ||
020 | _a9786043198515 (Tập 2) | ||
039 | 9 |
_a202309111146 _bhaultt _c202309111104 _dhaultt _c202309081613 _dhuelt _c202309081612 _dhuelt _y202309081011 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a370.9597 _bNG-H 2021 _223 |
090 |
_a370.9597 _bNG-H 2021 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đăng Hưng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiấc mơ Việt Nam tôi / _cNguyễn Đăng Hưng |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2021 |
||
300 | _a2 Tập. | ||
505 | _aTập 1, đi xa về gần / 63240004472 , Tập 2, còn mãi hương xa / 63240004473 | ||
650 | 0 | 0 |
_aGiáo dục _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aCải cách giáo dục _zViệt Nam |
651 | 0 |
_aViệt Nam _xQuan hệ nước ngoài. |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380522 _d380522 |