000 | 02813nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158490 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185845.0 | ||
008 | 230914s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048981242 | ||
039 | 9 |
_a202309190939 _bhaianh _c202309181626 _dbactt _c202309181625 _dbactt _y202309141512 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.408 _bKOC 2019 _223 |
090 |
_a658.408 _bKOC 2019 |
||
100 | 1 | _aKoch, Charles G. | |
245 | 1 | 0 |
_aLợi nhuận tốt: quản trị dựa trên thị trường và cách tạo dựng một doanh nghiệp vĩ đại = _bGood Profit / _cCharles G. Koch ; Dịch: Nguyễn Phương Lan |
260 |
_aHà Nội : _bHồng Đức, _c2019 |
||
300 | _a414 tr. | ||
520 | _aTừ thực tế xuyên suốt hoạt động kinh doanh của tập đoàn Koch trên toàn thế giới trong gần một thế kỷ, tác giả cuốn sách và cũng là Chủ tịch kiêm CEO của tập đoàn Koch - Charles G. Koch đã tiết lộ "bí mật" khiến công ty của ông tăng trưởng gấp 27 lần trong năm thập kỷ và trung bình cứ sáu năm một lần tăng gấp đôi giá trị doanh nghiệp. Cuốn sách như một thước phim quay chậm về lịch sử hoạt động của Koch, trong đó từng sự kiện và hoạt động trở thành quá trình thử và sai, để tìm ra nguyên tắc hoạt động, xây bộ khung hành động và các bài học xương máu. Đó cũng là các nghiên cứu tình huống để độc giả học về nghệ thuật điều hành doanh nghiệp; không chỉ qua những thành công mà còn cả những thất bại đau thương, những tổn thất lớn cả về tiền bạc và con người của tập đoàn hàng đầu thế giới này. Và dường như, không có gì là bí mật ở đây, ngoài triết lý kinh doanh hướng tới lợi nhuận tốt, như là kết quả của những sản phẩm và dịch vụ mà khách hàng tự nguyện bỏ tiền ủng hộ, những sản phẩm nâng cao đời sống con người, trong một nền văn hóa nơi nhân viên được trao quyền để hành động nhằm khám phá ra những sở thích và thị hiếu của khách hàng, cùng những phương thức tốt nhất để thỏa mãn họ. | ||
650 | 0 | 0 | _aĐạo đức kinh doanh |
650 | 0 | 0 | _aVăn hóa doanh nghiệp |
650 | 0 | 0 | _aThành công trong kinh doanh |
650 | 0 | 0 | _aBusiness ethics. |
650 | 0 | 0 | _aCustomer relations |
650 | 0 | 0 | _aSocial responsibility of business. |
650 | 0 | 0 | _aSuccess in business. |
650 | 0 | 0 | _aCorporate culture. |
700 | 1 | _aNguyễn, Phương Lan | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380586 _d380586 |