000 | 00871nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158724 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185845.0 | ||
008 | 230925s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046652274 | ||
039 | 9 |
_a202310181611 _bbactt _c202310180822 _dyenh _c202310131044 _dhaultt _c202309251521 _ddoanphuong _y202309251456 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a618.92 _bBAI 2021 _223 |
090 |
_a618.92 _bBAI 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài giảng Nhi khoa : _bsách đào tạo Đại học |
250 | _aTái bản lần 1 có sửa chữa | ||
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2021 |
||
300 | _a2 tập. | ||
505 | _aTập 1 / 00040006960 -- Tập 2 / 00040006962 | ||
650 | 0 | 0 | _aNhi khoa |
650 | 0 | 0 | _aY học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380598 _d380598 |