000 | 01162nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158731 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185845.0 | ||
008 | 230925s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040060372 | ||
039 | 9 |
_a202310181556 _bbactt _c202310161600 _dhaultt _y202309251552 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a618.92 _bCHA 2016 _223 |
090 |
_a618.92 _bCHA 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChăm sóc sức khỏe trẻ em : _bdùng cho đào tạo cử nhân ngành Điều dưỡng / _cĐinh Ngọc Lệ (Chủ biên) ; Nguyễn Thị Lan Anh, Nguyễn Kim Hà, Phạm Thị Minh Hạnh |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2016 |
||
300 | _a267 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNhi khoa |
650 | 0 | 0 |
_aTrẻ em _xBệnh _xChẩn đoán |
650 | 0 | 0 |
_aTrẻ em _xBệnh _xĐiều trị |
650 | 0 | 0 |
_aTrẻ em _xDinh dưỡng |
700 | 1 | _aĐinh, Ngọc Lệ | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Lan Anh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Kim Hà | |
700 | 1 | _aPhạm, Thị Minh Hạnh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380605 _d380605 |