000 | 01012nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158744 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185846.0 | ||
008 | 230926s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046613114 | ||
020 | _a9786046620754 | ||
039 | 9 |
_a202310181507 _bbactt _c202310130918 _dhaultt _c202309261005 _ddoanphuong _c202309261003 _ddoanphuong _y202309261000 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a610.72 _bLU-H 2020 _223 |
090 |
_a610.72 _bLU-H 2020 |
||
100 | 1 | _aLưu, Ngọc Hoạt | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu khoa học y học / _cLưu Ngọc Hoạt |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2020 |
||
300 | _a2 tập | ||
505 | 0 | _aTập 1, Phương pháp viết đề cương nghiên cứu / 00040006982 -- Tập 2, Phân tích và trình bày kết quả nghiên cứu / 00040006983 | |
650 | 0 | 0 | _aY học |
650 | 0 | 0 | _aNghiên cứu khoa học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380615 _d380615 |