000 | 01001nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158745 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185846.0 | ||
008 | 230926s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046625841 | ||
039 | 9 |
_a202310181506 _bbactt _c202310130952 _dhaultt _y202309261007 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a610.72 _bMAS 2020 _223 |
090 |
_a610.72 _bMAS 2020 |
||
100 | 1 | _aMason, Peter | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu khoa học y học : _bviết và xuất bản bài báo khoa học quốc tế / _cPeter Mason, Pamela Wright, Lưu Ngọc Hoạt |
250 | _aTái bản lần 2 có bổ sung và hiệu chỉnh | ||
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2020 |
||
300 | _a171 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aY học |
650 | 0 | 0 | _aNghiên cứu khoa học |
650 | 0 | 0 | _aBài báo |
700 | 1 | _aWright, Pamela | |
700 | 1 | _aLưu, Ngọc Hoạt | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380616 _d380616 |