000 | 00838nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158765 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185846.0 | ||
008 | 230926s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202310181457 _bhaultt _c202310181044 _dhuelt _c202310181043 _dhuelt _y202309261536 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a743.4 _bTR-L 2008 _223 |
090 |
_a743.4 _bTR-L 2008 |
||
100 | 1 | _aTriệu, Khắc Lễ | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình hình họa 3 / _cTriệu Khắc Lễ |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2008 |
||
300 | _a256 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aHình hoạ _vGiáo trình |
650 | 0 | 0 |
_aVẽ người _xKỹ thuật |
650 | 0 | 0 | _aVẽ chân dung |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380618 _d380618 |