000 | 00869nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158860 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185846.0 | ||
008 | 231010s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049681165 | ||
039 | 9 |
_a202310181619 _bhaianh _c202310170905 _dbactt _y202310100956 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a371.207 _bLE-T 2018 _223 |
090 |
_a371.207 _bLE-T 2018 |
||
100 | 1 | _aLê, Thị Ngọc Thúy | |
245 | 1 | 0 |
_aXây dựng văn hóa nhà trường phổ thông : _blý thuyết và thực hành / _cLê Thị Ngọc Thúy |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2018 |
||
300 | _a255 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aVăn hóa trong trường học |
650 | 0 | 0 | _aTrường phổ thông |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380637 _d380637 |