000 | 00963nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158865 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185846.0 | ||
008 | 231010s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045783573 | ||
039 | 9 |
_a202310180953 _byenh _c202310180953 _dyenh _c202310180953 _dyenh _c202310180951 _dyenh _y202310101015 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a261.85 _bTON 2022 _223 |
090 |
_a261.85 _bTON 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTôn giáo và công bằng kinh tế / _cMichael Zweig (Chủ biên) ; Người dịch: Thu Hằng ... [et al.] ; Hiệu đính: Hoàng Văn Nghĩa |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2022 |
||
300 | _a422 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTôn giáo |
650 | 0 | 0 | _aKinh tế |
700 | 1 | _aZweig, Michael | |
700 | 0 | _aThu Hằng | |
700 | 1 | _aHoàng, Văn Nghĩa | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380642 _d380642 |