000 | 00776nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158866 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185846.0 | ||
008 | 231010s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049566073 | ||
039 | 9 |
_a202310180948 _byenh _y202310101021 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a401 _bNGO 2019 _223 |
090 |
_a401 _bNGO 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNgôn ngữ và ý thức của A.R. Luria / _cTrần Hữu Luyến (Sưu tầm và biên soạn) |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c2019 |
||
300 | _a392 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNgôn ngữ |
650 | 0 | 0 | _aÝ thức |
700 | 1 | _aTrần, Hữu Luyến | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380643 _d380643 |