000 | 00889nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158867 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185846.0 | ||
008 | 231010s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049614460 | ||
039 | 9 |
_a202310180946 _byenh _c202310180945 _dyenh _y202310101023 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a305.895105 _bTR-K 2018 _223 |
090 |
_a305.895105 _bTR-K 2018 |
||
100 | 1 | _aTrần, Khánh | |
245 | 1 | 0 |
_aCộng đồng người Hoa, Hoa kiều ở Châu Á = _bEthnic Chinese and sojourner Chinese community in Asia (Giáo trình Sau đại học) / _cTrần Khánh |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2018 |
||
300 | _a217 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aDân tộc học |
650 | 0 | 0 | _aNgười Hoa |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380644 _d380644 |